STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
101 | Thủ tục hòa giải tranh chấp đất đai | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Trà Hiệp | Thủ tục hòa giải tranh chấp đất đai | UBND xã Trà Hiệp |
102 | Thủ tục xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Trà Hiệp | Thủ tục xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường | UBND xã Trà Hiệp |
103 | THAY ĐỔI, CẢI CHÍNH, BỔ SUNG THÔNG TIN HỘ TỊCH | Một phần | UBND xã Trà Hiệp | THAY ĐỔI, CẢI CHÍNH, BỔ SUNG THÔNG TIN HỘ TỊCH | UBND xã Trà Hiệp |
104 | ĐĂNG KÝ KHAI TỬ | Một phần | UBND xã Trà Hiệp | ĐĂNG KÝ KHAI TỬ | UBND xã Trà Hiệp |
105 | ĐĂNG KÝ KHAI SINH LƯU ĐỘNG | Một phần | UBND xã Trà Hiệp | ĐĂNG KÝ KHAI SINH LƯU ĐỘNG | UBND xã Trà Hiệp |
106 | ĐĂNG KÝ KHAI SINH CHO NGƯỜI ĐÃ CÓ HỒ SƠ, GIẤY TỜ CÁ NHÂN | Một phần | UBND xã Trà Hiệp | ĐĂNG KÝ KHAI SINH CHO NGƯỜI ĐÃ CÓ HỒ SƠ, GIẤY TỜ CÁ NHÂN | UBND xã Trà Hiệp |
107 | Cấp phép thi công công trình đường bộ trên các tuyến đường do UBND cấp xã quản lý | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã Trà Hiệp | Cấp phép thi công công trình đường bộ trên các tuyến đường do UBND cấp xã quản lý | UBND xã Trà Hiệp |
108 | ĐĂNG KÝ KẾT HÔN LƯU ĐỘNG | Một phần | UBND xã Trà Hiệp | ĐĂNG KÝ KẾT HÔN LƯU ĐỘNG | UBND xã Trà Hiệp |
109 | CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN | Một phần | UBND xã Trà Hiệp | CẤP GIẤY XÁC NHẬN TÌNH TRẠNG HÔN NHÂN | UBND xã Trà Hiệp |
110 | Đăng ký lại kết hôn | Một phần | UBND xã Trà Hiệp | ĐĂNG KÝ KẾT HÔN LƯU ĐỘNG | UBND xã Trà Hiệp |
111 | Đăng ký lại khai tử | Một phần | UBND xã Trà Hiệp | Đăng ký lại khai tử | UBND xã Trà Hiệp |